Có 1 kết quả:
戒行 jiè xíng ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Buddhism) to adhere strictly to the ethical precepts
(2) asceticism
(2) asceticism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0